Từ điển Thiều Chửu
孫 - tôn/tốn
① Cháu. ||② Vật gì tái sinh cũng gọi là tôn, như đạo tôn 稻孫 lúa tái sinh (lúa trau). ||③ Một âm là tốn. Nhún nhường.

Từ điển Trần Văn Chánh
孫 - tôn
Xem 孫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孫 - tôn
Cháu nội — Cháu gọi bằng ông, bà — Chỉ chung con cháu đời sau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孫 - tốn
Hoà thuận. Nhường nhịn — Tuân theo — Một âm là Tôn. Xem Tôn — Dùng như chữ Tốn 遜.


表孫 - biểu tôn || 昆孫 - côn tôn || 嫡孫 - đích tôn || 皇孫 - hoàng tôn || 玄孫 - huyền tôn || 令孫 - lệnh tôn || 龍孫 - long tôn || 末孫 - mạt tôn || 外孫 - ngoại tôn || 兒孫 - nhi tôn || 仍孫 - nhưng tôn || 龜孫 - quy tôn || 曾孫 - tằng tôn || 竹孫 - trúc tôn || 長孫 - trưởng tôn || 子孫 - tử tôn || 王孫 - vương tôn ||